Giáo trình hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
Nội dung tài liệu bao gồm: Tổng quan về Oracle; Công cụ thường dùng trong SQL * Plus; Ngôn ngữ SQL; Lập trình PL/SQL; Kiến trúc Oracle DBMS.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
2013
|
Phiên bản: | Tái bản không SC/BS, lần thứ hai |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02440nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_46984 | ||
008 | 180713b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2249 |d 2249 | ||
020 | |c 28000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 005.75 |b L312 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Trà Linh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle |c Nguyễn Thị Trà Linh |
250 | |a Tái bản không SC/BS, lần thứ hai | ||
260 | |a TP. Hồ Chí Minh |b Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |c 2013 | ||
300 | |a 213 tr. |b Minh họa |c 21cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ thông itn | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu bao gồm: Tổng quan về Oracle; Công cụ thường dùng trong SQL * Plus; Ngôn ngữ SQL; Lập trình PL/SQL; Kiến trúc Oracle DBMS. | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_L312 |7 0 |9 13355 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-31 |o 005.75 L312 |p MD.02253 |r 2018-08-31 |v 28000.00 |w 2018-08-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_L312 |7 0 |9 13356 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-31 |o 005.75 L312 |p MD.02254 |r 2018-08-31 |v 28000.00 |w 2018-08-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_L312 |7 0 |9 13357 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-31 |o 005.75 L312 |p MD.02255 |r 2018-08-31 |v 28000.00 |w 2018-08-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_L312 |7 0 |9 13358 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-31 |o 005.75 L312 |p MD.02256 |r 2018-08-31 |v 28000.00 |w 2018-08-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_L312 |7 0 |9 13359 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-31 |o 005.75 L312 |p MD.02257 |r 2018-08-31 |v 28000.00 |w 2018-08-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_L312 |7 0 |9 13360 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-31 |o 005.75 L312 |p MD.02258 |r 2018-08-31 |v 28000.00 |w 2018-08-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_L312 |7 0 |9 13361 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-31 |o 005.75 L312 |p MD.02259 |r 2018-08-31 |v 28000.00 |w 2018-08-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_L312 |7 0 |9 13362 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-31 |o 005.75 L312 |p MD.02260 |r 2018-08-31 |v 28000.00 |w 2018-08-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_750000000000000_L312 |7 0 |9 13363 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-31 |o 005.75 L312 |p MD.02261 |r 2018-08-31 |v 28000.00 |w 2018-08-31 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |