Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp
Nội dung tài liệu trình bày các khái niệm chung về kỹ thuật đo lường, các thiết bị đo, gia công kết quả đo, các mạch xử lý tín hiệu đo cơ bản trong đo lường điện, cảm biến sơ cấp, đo dòng điện và điện áp... cùng các ứng dụng máy hiện só...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02056aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_4787 | ||
008 | 131112s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 242 |d 242 | ||
020 | |a 9786046700753 |c 252000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 621.37 |b Ch300 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Chí | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp |c Nguyễn Văn Chí |
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2013 | ||
300 | |a 515tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày các khái niệm chung về kỹ thuật đo lường, các thiết bị đo, gia công kết quả đo, các mạch xử lý tín hiệu đo cơ bản trong đo lường điện, cảm biến sơ cấp, đo dòng điện và điện áp... cùng các ứng dụng máy hiện sóng trong đo lường, các khái niệm về hệ thống truyền thông công nghiệp, truyền thông tín hiệu đo | |
655 | 7 | |a Giáo trình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_370000000000000_CH300 |7 0 |9 1517 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-17 |o 621.37 Ch300 |p MD.01507 |r 2017-10-17 |v 252000.00 |w 2017-10-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_370000000000000_CH300 |7 0 |9 1518 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-17 |o 621.37 Ch300 |p MD.01508 |r 2017-10-17 |v 252000.00 |w 2017-10-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_370000000000000_CH300 |7 0 |9 1519 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-17 |o 621.37 Ch300 |p MD.01509 |r 2017-10-17 |v 252000.00 |w 2017-10-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_370000000000000_CH300 |7 0 |9 6538 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |o 621.37 Ch300 |p MD.10057 |r 2018-02-02 |v 252000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_370000000000000_CH300 |7 0 |9 6539 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |o 621.37 Ch300 |p MD.10058 |r 2018-02-02 |v 252000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_370000000000000_CH300 |7 0 |9 6540 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-02 |o 621.37 Ch300 |p MD.10059 |r 2018-02-02 |v 252000.00 |w 2018-02-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |