Đánh giá tác động môi trường công trình thủy lợi - thủy điện
Nội dung sách nghiên cứu các phương pháp đánh giá tác động môi trường đối với công trình thủy lợi - thủy điện.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02320nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_48207 | ||
008 | 180829b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2309 |d 2309 | ||
020 | |a 9786048222192 |c 85000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.1 |b B116 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thượng Bằng | |
245 | 1 | 0 | |a Đánh giá tác động môi trường công trình thủy lợi - thủy điện |c Nguyễn Thượng Bằng, Phạm Chí Thành |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 156 tr. |b Bảng |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách nghiên cứu các phương pháp đánh giá tác động môi trường đối với công trình thủy lợi - thủy điện. | |
653 | |a Quản lý tài nguyên môi trường | ||
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
700 | 1 | |a Phạm Chí Thành | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_B116 |7 0 |9 13346 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-29 |o 628.1 B116 |p MD.13285 |r 2018-08-29 |v 85000.00 |w 2018-08-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_B116 |7 0 |9 13347 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-29 |o 628.1 B116 |p MD.13286 |r 2018-08-29 |v 85000.00 |w 2018-08-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_B116 |7 0 |9 13348 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-29 |o 628.1 B116 |p MD.13287 |r 2018-08-29 |v 85000.00 |w 2018-08-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_B116 |7 0 |9 13349 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-29 |o 628.1 B116 |p MD.13288 |r 2018-08-29 |v 85000.00 |w 2018-08-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_B116 |7 0 |9 13350 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-29 |o 628.1 B116 |p MD.13289 |r 2018-08-29 |v 85000.00 |w 2018-08-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_B116 |7 0 |9 13351 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-29 |o 628.1 B116 |p MD.13290 |r 2018-08-29 |v 85000.00 |w 2018-08-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_B116 |7 0 |9 13352 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-29 |o 628.1 B116 |p MD.13291 |r 2018-08-29 |v 85000.00 |w 2018-08-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_B116 |7 0 |9 13353 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-29 |o 628.1 B116 |p MD.13292 |r 2018-08-29 |v 85000.00 |w 2018-08-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_B116 |7 0 |9 13354 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-29 |o 628.1 B116 |p MD.13293 |r 2018-08-29 |v 85000.00 |w 2018-08-29 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |