Phần mềm Plaxis 3D foundation : Ứng dụng vào tính toán móng và công trình ngầm
Phần mềm Plaxis 3D Foundation là một trong những phần mềm mạnh, được nhiều nước trên thế giới dử dụng đê giải quyết các bài toán về móng, công trình giao thông, công trình cảng đường thủy, phần ngầm các công trình xây dựng và công trình...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02084nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_48364 | ||
008 | 180904b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2316 |d 2316 | ||
020 | |c 72000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 005.3 |b Đ250 |
245 | 1 | 0 | |a Phần mềm Plaxis 3D foundation : |b Ứng dụng vào tính toán móng và công trình ngầm |c Đỗ Văn Đệ (chủ biên); ....[et al.] |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2013 | ||
300 | |a 187 tr. |b Hình vẽ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Phần mềm Plaxis 3D Foundation là một trong những phần mềm mạnh, được nhiều nước trên thế giới dử dụng đê giải quyết các bài toán về móng, công trình giao thông, công trình cảng đường thủy, phần ngầm các công trình xây dựng và công trình ngầm tương tác với nền đất... | |
653 | |a Xây dựng | ||
700 | 1 | |a Đỗ Văn Đệ |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn Quốc Tới | |
700 | 1 | |a Nguyễn Khắc Nam | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_Đ250 |7 0 |9 13398 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-04 |o 005.3 Đ250 |p MD.02202 |r 2018-09-04 |v 72000.00 |w 2018-09-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_Đ250 |7 0 |9 13399 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-04 |o 005.3 Đ250 |p MD.02203 |r 2018-09-04 |v 72000.00 |w 2018-09-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_Đ250 |7 0 |9 13400 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-04 |o 005.3 Đ250 |p MD.02204 |r 2018-09-04 |v 72000.00 |w 2018-09-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_Đ250 |7 0 |9 13401 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-04 |o 005.3 Đ250 |p MD.02205 |r 2018-09-04 |v 72000.00 |w 2018-09-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_Đ250 |7 0 |9 13402 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-04 |o 005.3 Đ250 |p MD.02206 |r 2018-09-04 |v 72000.00 |w 2018-09-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_300000000000000_Đ250 |7 0 |9 13403 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-04 |o 005.3 Đ250 |p MD.02207 |r 2018-09-04 |v 72000.00 |w 2018-09-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |