Xử lý bùn của trạm xử lý nước thải
Sách đề cập những kiếm thức cơ bản về nguồn gốc phát sinh, thành phần, tính chất bùn từ trạm xử lý nước thải, các phương pháp xử lý bùn mới nhất hiện nay, cách tính toán thiết kế và vận hành các công trình xử lý bùn.......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02722nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_48487 | ||
008 | 180907b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2322 |d 2322 | ||
020 | |a 9786048222772 |c 170000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.366 |b A107 |
100 | 1 | |a Nguyễn Việt Anh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Xử lý bùn của trạm xử lý nước thải |c Nguyễn Việt Anh (chủ biên); Bùi Thị Thúy, Vũ Thị Minh Thanh |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 316 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách đề cập những kiếm thức cơ bản về nguồn gốc phát sinh, thành phần, tính chất bùn từ trạm xử lý nước thải, các phương pháp xử lý bùn mới nhất hiện nay, cách tính toán thiết kế và vận hành các công trình xử lý bùn.... | |
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
653 | |a Quản lý tài nguyên môi trường | ||
700 | 1 | |a Bùi Thị Thủy | |
700 | 1 | |a Vũ Thị Minh Thanh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13423 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13162 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13424 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13163 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13425 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13164 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13426 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13165 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13427 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13166 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13428 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13167 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13429 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13168 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13430 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13169 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13431 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13170 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_366000000000000_A107 |7 0 |9 13432 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-07 |o 628.366 A107 |p MD.13171 |r 2018-09-07 |v 999999.99 |w 2018-09-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |