Thiết kế và thi công móng cọc
Nội dung tài liệu gồm 4 chương: Chương 1: các laoị cọc và móng cọc; Chương 2 Tính toán cọc; Chương 3 Thiết kế cọc; Chương 4 thi công và thí nghiệm cọc.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
xây dựng
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02369nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_49742 | ||
008 | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2378 |d 2378 | ||
020 | |a 9786048220471 |c 94000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.154 |b U527 |
100 | 1 | |a Nguyễn Uyên | |
245 | |a Thiết kế và thi công móng cọc |c Nguyễn Uyên | ||
260 | |a H. |b xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 174tr. |b minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu gồm 4 chương: Chương 1: các laoị cọc và móng cọc; Chương 2 Tính toán cọc; Chương 3 Thiết kế cọc; Chương 4 thi công và thí nghiệm cọc. | |
653 | |a Kỹ thuật Công trình Xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 13728 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 624.154 U527 |p MD.13003 |r 2018-09-12 |v 94000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 13729 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 624.154 U527 |p MD.13004 |r 2018-09-12 |v 94000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 13730 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 624.154 U527 |p MD.13005 |r 2018-09-12 |v 94000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 13731 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |l 2 |o 624.154 U527 |p MD.13006 |r 2018-11-15 |s 2018-10-31 |v 94000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 13732 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 624.154 U527 |p MD.13007 |r 2018-09-12 |v 94000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 16710 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.154 U527 |p MD.15341 |r 2019-04-19 |v 94000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 16711 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.154 U527 |p MD.15342 |r 2019-04-19 |v 94000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 16712 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.154 U527 |p MD.15343 |r 2019-04-19 |v 94000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 16713 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.154 U527 |p MD.15344 |r 2019-04-19 |v 94000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_U527 |7 0 |9 16714 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.154 U527 |p MD.15345 |r 2019-04-19 |v 94000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |