Giáo trình địa chất công trình

Sách Địa chất công trình là sản phẩm cơ sở đề hiểu biết về đất đá làm nền và môi trường cho các công trình xây dựng.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Vũ Đình Lưu, Phan Anh Tú (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Phúc, Lý Ngọc Phi vân
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02496nam a22003377a 4500
001 NCT_49767
008 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2379  |d 2379 
020 |a 9786048222062  |c 184000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 624.151  |b T500 
245 0 0 |a Giáo trình địa chất công trình  |c Phan Anh Tú (chủ biên); ....[et al.] 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2017 
300 |a 365 tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
520 3 |a Sách Địa chất công trình là sản phẩm cơ sở đề hiểu biết về đất đá làm nền và môi trường cho các công trình xây dựng. 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
700 1 |a Vũ Đình Lưu 
700 1 |a Phan Anh Tú  |e Chủ biên 
700 1 |a Nguyễn Ngọc Phúc 
700 1 |a Lý Ngọc Phi vân 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 13733  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 624.151 T500  |p MD.12933  |r 2018-09-12  |v 184000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 13734  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 624.151 T500  |p MD.12934  |r 2018-09-12  |v 184000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 13735  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 624.151 T500  |p MD.12935  |r 2018-09-12  |v 184000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 13736  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 624.151 T500  |p MD.12936  |r 2018-09-12  |v 184000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 13737  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 624.151 T500  |p MD.12937  |r 2018-09-12  |v 184000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 16785  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 624.151 T500  |p MD.15351  |r 2019-04-20  |v 184000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 16786  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 624.151 T500  |p MD.15352  |r 2019-04-20  |v 184000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 16787  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 624.151 T500  |p MD.15353  |r 2019-04-20  |v 184000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 16788  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 624.151 T500  |p MD.15354  |r 2019-04-20  |v 184000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_T500  |7 0  |9 16789  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 624.151 T500  |p MD.15355  |r 2019-04-20  |v 184000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ