Định mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát xây dựng : Công bố kèm theo quyết định số 1354/QĐ - BXĐ ngày 28/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
"Giới thiệu và hướng dẫn chi tiết định mức dự toán xây dựng công trình dành cho phần khảo sát xây dựng như: Công tác đào đất đá để lấy mẫu thí nghiệm, thăm dò địa lý, khoan, bơm cấp nước phục vụ khoan xay bơm rửa ở trên cạn...&qu...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01949nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_49841 | ||
008 | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2382 |d 2382 | ||
020 | |a 9786048220907 |c 99000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.43624 |b Đ312M |
245 | 1 | 0 | |a Định mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát xây dựng : |b Công bố kèm theo quyết định số 1354/QĐ - BXĐ ngày 28/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. |c Bộ Xây Dựng |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 136 tr. |b Bảng |c 31cm | ||
500 | |a Phụ lục: tr. 115-131 | ||
520 | 3 | |a "Giới thiệu và hướng dẫn chi tiết định mức dự toán xây dựng công trình dành cho phần khảo sát xây dựng như: Công tác đào đất đá để lấy mẫu thí nghiệm, thăm dò địa lý, khoan, bơm cấp nước phục vụ khoan xay bơm rửa ở trên cạn..." | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_436240000000000_Đ312M |7 0 |9 13748 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 338.43624 Đ312M |p MD.12793 |r 2018-09-12 |v 99000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_436240000000000_Đ312M |7 0 |9 13749 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 338.43624 Đ312M |p MD.12794 |r 2018-09-12 |v 99000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_436240000000000_Đ312M |7 0 |9 13750 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 338.43624 Đ312M |p MD.12795 |r 2018-09-12 |v 99000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_436240000000000_Đ312M |7 0 |9 13751 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 338.43624 Đ312M |p MD.12796 |r 2018-09-12 |v 99000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_436240000000000_Đ312M |7 0 |9 13752 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 338.43624 Đ312M |p MD.12797 |r 2018-09-12 |v 99000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |