Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển

Nội dung sách gồm tổng quan về diễn biến đường bờ vùng cửa sông và bờ biển, công nghệ giải đoán diễn biến đường bờ biển và động lực sóng bằng video-camera trực tuyến, công nghệ khảo sát địa hình bằng thiết bị DRONE, công nghệ khả...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Nguyễn Trung Việt (Chủ biên), Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02945nam a22003497a 4500
001 NCT_49938
008 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2387  |d 2387 
020 |a 9786048221515  |c 79000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 627  |b V308 
245 0 0 |a Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển  |c Nguyễn Trung Việt (chủ biên) ; ...[et al.] 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2017 
300 |a 144 tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
520 |a Nội dung sách gồm tổng quan về diễn biến đường bờ vùng cửa sông và bờ biển, công nghệ giải đoán diễn biến đường bờ biển và động lực sóng bằng video-camera trực tuyến, công nghệ khảo sát địa hình bằng thiết bị DRONE, công nghệ khảo sát trắc ngang bãi biển bằng LIDAR, Công nghệ giám sát dòng chảy tổng hợp bằng phao trôi DRIFTER 
653 |a Kỹ thuật môi trường 
653 |a Quản lý tài nguyên & Môi trường 
700 1 |a Nguyễn Trung Việt  |e Chủ biên 
700 1 |a Dương Hải Thuận 
700 1 |a Lê Thanh Bình 
700 1 |a Nguyễn Việt Đức 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 13774  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |o 627 V308  |p MD.12908  |r 2018-09-13  |v 79000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 13775  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |o 627 V308  |p MD.12909  |r 2018-09-13  |v 79000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 13776  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |o 627 V308  |p MD.12910  |r 2018-09-13  |v 79000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 13777  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |l 1  |o 627 V308  |p MD.12911  |r 2019-09-30  |s 2019-09-23  |v 79000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 13778  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |o 627 V308  |p MD.12912  |r 2018-09-13  |v 79000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 16618  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 627 V308  |p MD.15411  |r 2019-04-18  |v 79000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 16619  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |l 1  |o 627 V308  |p MD.15412  |r 2020-08-31  |s 2020-08-18  |v 79000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 16620  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 627 V308  |p MD.15413  |r 2019-04-18  |v 79000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 16621  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |l 1  |o 627 V308  |p MD.15414  |r 2020-12-17  |s 2020-12-02  |v 79000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 627_000000000000000_V308  |7 0  |9 16622  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 627 V308  |p MD.15415  |r 2019-04-18  |v 79000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ