Các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán
Nội dung sách trình bày một số khái niệm và kết quả cơ bản của giải tích lỗi; Mô hình toán học của bài toán tối ưu và điều kiện tồn tại nghiệm; Quy hoạch tuyến tính; Bài toán vận tải; Quy hoạch nguyên; Các phương pháp giải bài toán quy hoa...
Enregistré dans:
| Auteur principal: | |
|---|---|
| Format: | Livre |
| Langue: | Vietnamese |
| Publié: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2023
|
| Sujets: | |
| Tags: |
Ajouter un tag
Pas de tags, Soyez le premier à ajouter un tag!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
|---|
| LEADER | 02553nam a22003017a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | NCT_4_013654 | ||
| 008 | 241016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 8644 |d 8644 | ||
| 020 | |a 9786049503757 |c 145000 | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 519.6 |b K310 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn Thị Bạch Kim | |
| 245 | 1 | 0 | |a Các phương pháp tối ưu : |b Lý thuyết và thuật toán |c Nguyễn Thị Bạch Kim |
| 260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2023 | ||
| 300 | |a viii, 305 tr. |b Minh hoạ |c 24cm | ||
| 520 | 3 | |a Nội dung sách trình bày một số khái niệm và kết quả cơ bản của giải tích lỗi; Mô hình toán học của bài toán tối ưu và điều kiện tồn tại nghiệm; Quy hoạch tuyến tính; Bài toán vận tải; Quy hoạch nguyên; Các phương pháp giải bài toán quy hoạch phi tuyến | |
| 653 | |a Công nghệ thông tin | ||
| 942 | |2 ddc |c BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29663 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22948 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29664 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22949 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29665 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22950 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29666 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22951 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29667 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22952 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29668 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22953 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29669 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22954 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29670 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22955 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29671 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22956 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_600000000000000_K310 |7 0 |9 29672 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.6 K310 |p MD.22957 |r 2024-10-17 |v 145000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ | ||


