Tiếng anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng = Practical english for waiter
Cuốn sách cung cấp 34 chủ đề quan trọng từ đón tiếp, hướng dẫn, đến yêu cầu khách chờ và xem thực đơn. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh với khách nước ngoài trở nên cần thiết...
Kaydedildi:
| Diğer Yazarlar: | |
|---|---|
| Materyal Türü: | Kitap |
| Dil: | Vietnamese |
| Baskı/Yayın Bilgisi: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb. Tổng hợp - Tp. Hồ Chí Minh
2013
|
| Konular: | |
| Etiketler: |
Etiketle
Etiket eklenmemiş, İlk siz ekleyin!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
|---|
| LEADER | 01822nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | NCT_4_018669 | ||
| 008 | 250512b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 8902 |d 8902 | ||
| 020 | |c 58000 | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 428.24 |b T306A |
| 245 | 0 | 0 | |a Tiếng anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng = |b Practical english for waiter |c Lê Huy Lâm (Biên dịch) |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nxb. Tổng hợp - Tp. Hồ Chí Minh |c 2013 | ||
| 300 | |a 98 tr. |c 21cm | ||
| 520 | 3 | |a Cuốn sách cung cấp 34 chủ đề quan trọng từ đón tiếp, hướng dẫn, đến yêu cầu khách chờ và xem thực đơn. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh với khách nước ngoài trở nên cần thiết | |
| 653 | |a Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | ||
| 700 | 1 | |a Lê Huy Lâm |e Biên dịch | |
| 942 | |2 ddc |c BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_T306A |7 0 |9 30580 |a 000001 |b 000001 |d 2025-05-12 |o 428.24 T306A |p MD.23823 |r 2025-05-12 |v 58000.00 |w 2025-05-12 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_T306A |7 0 |9 30581 |a 000001 |b 000001 |d 2025-05-12 |o 428.24 T306A |p MD.23824 |r 2025-05-12 |v 58000.00 |w 2025-05-12 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_T306A |7 0 |9 30582 |a 000001 |b 000001 |d 2025-05-12 |o 428.24 T306A |p MD.23825 |r 2025-05-12 |v 58000.00 |w 2025-05-12 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_T306A |7 0 |9 30583 |a 000001 |b 000001 |d 2025-05-12 |o 428.24 T306A |p MD.23826 |r 2025-05-12 |v 58000.00 |w 2025-05-12 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_240000000000000_T306A |7 0 |9 30584 |a 000001 |b 000001 |d 2025-05-12 |o 428.24 T306A |p MD.23827 |r 2025-05-12 |v 58000.00 |w 2025-05-12 |y BK | ||
| 980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ | ||