Bài tập xác suất thống kê : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa
Trình bày các kiến thức cơ bản về xác suất và thống kê ứng dụng trong y học: thống kê mô tả, thống kê suy luận, ước lượng, kiểm định giả thuyết, các phân phối thường gặp và phương pháp phân tích số liệu trong nghiên cứu y học, dịch...
Kaydedildi:
| Yazar: | |
|---|---|
| Diğer Yazarlar: | , , |
| Materyal Türü: | Kitap |
| Dil: | Vietnamese |
| Baskı/Yayın Bilgisi: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2015
|
| Edisyon: | Tái bản lần thứ 2 |
| Konular: | |
| Etiketler: |
Etiketle
Etiket eklenmemiş, İlk siz ekleyin!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
|---|
| LEADER | 02144nam a22003017a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | NCT_4_025755 | ||
| 008 | 250911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 9273 |d 9273 | ||
| 020 | |a 978604037954 |c 23000 | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 519.076 |b H125 |
| 100 | 1 | |a Đặng Đức Hậu |e Chủ biên | |
| 245 | 1 | 0 | |a Bài tập xác suất thống kê : |b Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |c Đặng Đức Hậu (Chủ biên) ; Đỗ Như Cường, Hoàng Minh Hằng, Ngô Bích Nguyệt (Biên soạn) |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
| 260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2015 | ||
| 300 | |a 71 tr. |c 27 cm | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y Tế | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày các kiến thức cơ bản về xác suất và thống kê ứng dụng trong y học: thống kê mô tả, thống kê suy luận, ước lượng, kiểm định giả thuyết, các phân phối thường gặp và phương pháp phân tích số liệu trong nghiên cứu y học, dịch tễ học. | |
| 653 | |a Y đa khoa | ||
| 700 | 1 | |a Đỗ Như Cường |e Biên soạn | |
| 700 | 1 | |a Hoàng Minh Hằng |e Biên soạn | |
| 700 | 1 | |a Ngô Bích Nguyệt |e Biên soạn | |
| 942 | |2 ddc |c BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_076000000000000_H125 |7 0 |9 31328 |a 000001 |b 000001 |d 2025-09-11 |o 519.076 H125 |p MD.24359 |r 2025-09-11 |v 23000.00 |w 2025-09-11 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_076000000000000_H125 |7 0 |9 31329 |a 000001 |b 000001 |d 2025-09-11 |o 519.076 H125 |p MD.24360 |r 2025-09-11 |v 23000.00 |w 2025-09-11 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_076000000000000_H125 |7 0 |9 31330 |a 000001 |b 000001 |d 2025-09-11 |o 519.076 H125 |p MD.24361 |r 2025-09-11 |v 23000.00 |w 2025-09-11 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_076000000000000_H125 |7 0 |9 31331 |a 000001 |b 000001 |d 2025-09-11 |o 519.076 H125 |p MD.24362 |r 2025-09-11 |v 23000.00 |w 2025-09-11 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_076000000000000_H125 |7 0 |9 31332 |a 000001 |b 000001 |d 2025-09-11 |o 519.076 H125 |p MD.24363 |r 2025-09-11 |v 23000.00 |w 2025-09-11 |y BK | ||
| 980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ | ||