Giáo trình quy hoạch không gian ngầm thành phố
Nội dung sách gồm vai trò, nhiệm vụ của không gian ngầm đô thị phục vụ cho mục đích khác nhau trong đời sống khác nhau; Phân loại các không gian ngầm đô thị phục vụ cho các mục đích khác nhau trong đời sống xã hội; Những nguyên tắc cơ bản của vie...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01910nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_50093 | ||
008 | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2394 |d 2394 | ||
020 | |a 9786048220679 |c 94000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 711.580711 |b M312 |
100 | 1 | |a Trần Tuấn Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quy hoạch không gian ngầm thành phố |c Trần Tuấn Minh |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 181 tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách gồm vai trò, nhiệm vụ của không gian ngầm đô thị phục vụ cho mục đích khác nhau trong đời sống khác nhau; Phân loại các không gian ngầm đô thị phục vụ cho các mục đích khác nhau trong đời sống xã hội; Những nguyên tắc cơ bản của việc quy hoạch, thiết kế, sử dụng và khai thác các khoảng không gian ngầm dưới các đô thị;.... | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_580711000000000_M312 |7 0 |9 13809 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 711.580711 M312 |p MD.12808 |r 2018-09-13 |v 94000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_580711000000000_M312 |7 0 |9 13810 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 711.580711 M312 |p MD.12809 |r 2018-09-13 |v 94000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_580711000000000_M312 |7 0 |9 13811 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 711.580711 M312 |p MD.12810 |r 2018-09-13 |v 94000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_580711000000000_M312 |7 0 |9 13812 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 711.580711 M312 |p MD.12811 |r 2018-09-13 |v 94000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_580711000000000_M312 |7 0 |9 13813 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 711.580711 M312 |p MD.12812 |r 2018-09-13 |v 94000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |