|
|
|
|
LEADER |
01620nam a22002777a 4500 |
001 |
NCT_51071 |
008 |
180920b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 2439
|d 2439
|
020 |
|
|
|c 75000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 658.848
|b Ph431
|
245 |
0 |
0 |
|a Marketing quốc tế =
|b International marketing
|c Nguyễn Đông Phong (chủ biên) ; ....[et al.]
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần 3 có chỉnh sửa và bổ sung
|
260 |
|
|
|a TP Hồ Chí Minh
|b Kinh tế TP Hồ Chí Minh
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 418 tr.
|c 21cm
|
653 |
|
|
|a Quản trị kinh doanh
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Đông Phong
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Đinh Tiên Minh
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng Thị Phương Thảo
|
700 |
1 |
|
|a Quách Thị Bửu Châu
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_848000000000000_PH431
|7 0
|9 14047
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-20
|o 658.848 Ph431
|p MD.13457
|r 2018-09-20
|v 75000.00
|w 2018-09-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_848000000000000_PH431
|7 0
|9 14048
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-20
|o 658.848 Ph431
|p MD.13458
|r 2018-09-20
|v 75000.00
|w 2018-09-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_848000000000000_PH431
|7 0
|9 14049
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-20
|l 1
|o 658.848 Ph431
|p MD.13459
|r 2020-11-11
|s 2020-11-04
|v 75000.00
|w 2018-09-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_848000000000000_PH431
|7 0
|9 14050
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-20
|o 658.848 Ph431
|p MD.13460
|r 2018-09-20
|v 75000.00
|w 2018-09-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_848000000000000_PH431
|7 0
|9 14051
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-20
|o 658.848 Ph431
|p MD.13461
|r 2018-09-20
|v 75000.00
|w 2018-09-20
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|