Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for business and economics
Sách bao quát các nội dung đào tạo đa lĩnh vực về kinh tế, quản trị, kinh doanh và tài chính...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Kinh tế TP Hồ Chí Minh
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01115nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_51825 | ||
008 | 180924b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2479 |d 2479 | ||
020 | |a 9786049226144 |c 440000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 330.0727 |b A549 |
100 | 1 | |a Anderson, David R | |
245 | 1 | 0 | |a Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = |b Statistics for business and economics |c David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams ; Hoàng Trọng (dịch) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Kinh tế TP Hồ Chí Minh |c 2018 | ||
300 | |a 892 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách bao quát các nội dung đào tạo đa lĩnh vực về kinh tế, quản trị, kinh doanh và tài chính... | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Sweeney, Dennis J. | |
700 | 1 | |a Williams, Thomas A. | |
700 | 1 | |a Hoàng Trọng |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_072700000000000_A549 |7 0 |9 14120 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-24 |o 330.0727 A549 |p MD.13445 |r 2018-09-24 |v 440000.00 |w 2018-09-24 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |