Tìm hiểu luật WTO qua một số vụ kiện về trợ cấp
Nội dung tài liệu gồm: Luật WTO về trợ cấp và các biện pháp đối kháng và những cân nhắc trong bối cảnh nhu cầu bảo đảm quyền con người; Mexico các biện pháp chống trợ cấp chính thức áp dụng đối với dầu olive có nguồn gốc từ Cộng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng Đức
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02758nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_51923 | ||
008 | 180925b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2484 |d 2484 | ||
020 | |a 9786048627218 |c 33000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 341.574 |b D561 |
100 | 1 | |a Trần Thị Thùy Dương |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tìm hiểu luật WTO qua một số vụ kiện về trợ cấp |c Trần Thị Thùy Dương |
260 | |a H. |b Hồng Đức |c 2014 | ||
300 | |a 217tr. |c 21cm | ||
520 | |a Nội dung tài liệu gồm: Luật WTO về trợ cấp và các biện pháp đối kháng và những cân nhắc trong bối cảnh nhu cầu bảo đảm quyền con người; Mexico các biện pháp chống trợ cấp chính thức áp dụng đối với dầu olive có nguồn gốc từ Cộng đồng Châu Âu; Hoa kỳ chỉ thị ký quỹ Cục Hải quan đối với hàng hóa là đối tượng của thuế chống bán phá giá/ chống trợ cấp (DS345); Hoa Kỳ thuế chống bán phá giá và đối kháng đối với một số sản phẩm từ Trung Quốc (DS379)... | ||
653 | |a Luật học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_574000000000000_D561 |7 0 |9 14132 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-25 |l 1 |o 341.574 D561 |p MD.02478 |r 2018-11-24 |s 2018-11-15 |v 33000.00 |w 2018-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_574000000000000_D561 |7 0 |9 14133 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-25 |o 341.574 D561 |p MD.02479 |r 2018-09-25 |v 33000.00 |w 2018-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_574000000000000_D561 |7 0 |9 14134 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-25 |o 341.574 D561 |p MD.02480 |r 2018-09-25 |v 33000.00 |w 2018-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_574000000000000_D561 |7 0 |9 14135 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-25 |o 341.574 D561 |p MD.02481 |r 2018-09-25 |v 33000.00 |w 2018-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_574000000000000_D561 |7 0 |9 14136 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-25 |o 341.574 D561 |p MD.02482 |r 2018-09-25 |v 33000.00 |w 2018-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_574000000000000_D561 |7 0 |9 14137 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-25 |o 341.574 D561 |p MD.02483 |r 2018-09-25 |v 33000.00 |w 2018-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_574000000000000_D561 |7 0 |9 14138 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-25 |o 341.574 D561 |p MD.02484 |r 2018-09-25 |v 33000.00 |w 2018-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_574000000000000_D561 |7 0 |9 14139 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-25 |o 341.574 D561 |p MD.02485 |r 2018-09-25 |v 33000.00 |w 2018-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_574000000000000_D561 |7 0 |9 14140 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-25 |o 341.574 D561 |p MD.02486 |r 2018-09-25 |v 33000.00 |w 2018-09-25 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |