Tập bài giảng tranh chấp và giải quyết tranh chấp quốc tế
Sách khái quát chung về giải quyết tranh chấp quốc tế, các cơ chế giải quyết tranh chấp cơ bản trong Luật quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế.
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng đức - Hội luật gia Việt Nam
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02305nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_52132 | ||
008 | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2493 |d 2493 | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 341.5075 |b Y254 |
245 | 0 | 0 | |a Tập bài giảng tranh chấp và giải quyết tranh chấp quốc tế |c Biên soạn : Nguyễn Thị Yên, Ngô Hữu Phước |
260 | |a H. |b Hồng đức - Hội luật gia Việt Nam |c 2013 | ||
300 | |a 226 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Sách khái quát chung về giải quyết tranh chấp quốc tế, các cơ chế giải quyết tranh chấp cơ bản trong Luật quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế. | |
653 | |a Luật học | ||
700 | 1 | |a Ngô Hữu Phước |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_507500000000000_Y254 |7 0 |9 14198 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 341.5075 Y254 |p MD.02521 |r 2018-09-26 |v 40000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_507500000000000_Y254 |7 0 |9 14207 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 341.5075 Y254 |p MD.02552 |r 2018-09-26 |v 40000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_507500000000000_Y254 |7 0 |9 14208 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 341.5075 Y254 |p MD.02553 |r 2018-09-26 |v 40000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_507500000000000_Y254 |7 0 |9 14209 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 341.5075 Y254 |p MD.02554 |r 2018-09-26 |v 40000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_507500000000000_Y254 |7 0 |9 14210 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 341.5075 Y254 |p MD.02555 |r 2018-09-26 |v 40000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_507500000000000_Y254 |7 0 |9 14211 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 341.5075 Y254 |p MD.02556 |r 2018-09-26 |v 40000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_507500000000000_Y254 |7 0 |9 14212 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 341.5075 Y254 |p MD.02557 |r 2018-09-26 |v 40000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_507500000000000_Y254 |7 0 |9 14213 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 341.5075 Y254 |p MD.02558 |r 2018-09-26 |v 40000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 341_507500000000000_Y254 |7 0 |9 14214 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 341.5075 Y254 |p MD.02559 |r 2018-09-26 |v 40000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |