Giáo trình pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại
Trình bày những nội dung cơ bản của pháp luật cạnh tranh Việt Nam. Các phương pháp giải quyết tranh chấp thương mại ngoài toà án như thương lượng, hoà giải và trọng tài
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng đức - Hội luật gia Việt Nam
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02628nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_52778 | ||
008 | 181005b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2527 |d 2527 | ||
020 | |c 73000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 346.59707 |b B312 |
100 | 1 | |a Hà Thị Thanh Bình |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại |c Hà Thị Thanh Bình (chủ biên) |
260 | |a H. |b Hồng đức - Hội luật gia Việt Nam |c 2016 | ||
300 | |a 410 tr. |c 21cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Trình bày những nội dung cơ bản của pháp luật cạnh tranh Việt Nam. Các phương pháp giải quyết tranh chấp thương mại ngoài toà án như thương lượng, hoà giải và trọng tài | |
653 | |a Luật học | ||
700 | 1 | |a Phạm Trí Hùng |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Phan Huy Hồng |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597070000000000_B312 |7 0 |9 14410 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-05 |l 1 |o 346.59707 B312 |p MD.02891 |r 2019-04-23 |s 2019-03-15 |v 73000.00 |w 2018-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597070000000000_B312 |7 0 |9 14411 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-05 |l 3 |o 346.59707 B312 |p MD.02693 |r 2020-08-24 |s 2020-08-24 |v 73000.00 |w 2018-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597070000000000_B312 |7 0 |9 14412 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-05 |l 2 |o 346.59707 B312 |p MD.02694 |r 2020-05-08 |s 2020-03-28 |v 73000.00 |w 2018-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597070000000000_B312 |7 0 |9 14413 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-05 |l 3 |o 346.59707 B312 |p MD.02695 |r 2021-03-31 |s 2021-03-24 |v 73000.00 |w 2018-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597070000000000_B312 |7 0 |9 14414 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-05 |l 4 |o 346.59707 B312 |p MD.02696 |r 2020-09-12 |s 2020-08-26 |v 73000.00 |w 2018-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597070000000000_B312 |7 0 |9 14415 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-05 |o 346.59707 B312 |p MD.02886 |r 2018-10-05 |v 73000.00 |w 2018-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597070000000000_B312 |7 0 |9 14416 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-05 |l 2 |o 346.59707 B312 |p MD.02887 |r 2020-05-04 |s 2020-03-26 |v 73000.00 |w 2018-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597070000000000_B312 |7 0 |9 14417 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-05 |l 1 |o 346.59707 B312 |p MD.02888 |r 2019-06-06 |s 2019-05-30 |v 73000.00 |w 2018-10-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597070000000000_B312 |7 0 |9 14418 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-05 |o 346.59707 B312 |p MD.02889 |r 2018-10-05 |v 73000.00 |w 2018-10-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |