Điều khiển lập trình và tạo giao diện HMI với Wincc Flexible
Sách cung cấp kiến thức tổng quan về Wincc Flexible, điều khiển nhiệt độ lò nung, điều khiển và giám sát hệ 3 động cơ, điều khiển hệ thống khoan tự động và điều khiển hệ thống trộn bê tông....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thanh niên
2018
|
Loạt: | Tủ sách STK
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01785nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_53301 | ||
008 | 181018b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2554 |d 2554 | ||
020 | |a 9786046484363 |c 104000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 629.89 |b B302 |
100 | 1 | |a Lê Ngọc Bích | |
245 | 1 | 0 | |a Điều khiển lập trình và tạo giao diện HMI với Wincc Flexible |c Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
260 | |a H. |b Thanh niên |c 2018 | ||
300 | |a 358 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
490 | |a Tủ sách STK | ||
520 | 3 | |a Sách cung cấp kiến thức tổng quan về Wincc Flexible, điều khiển nhiệt độ lò nung, điều khiển và giám sát hệ 3 động cơ, điều khiển hệ thống khoan tự động và điều khiển hệ thống trộn bê tông. | |
653 | |a Công nghệ kỹ thuật ô tô | ||
700 | 1 | |a Phạm Quang Huy | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_890000000000000_B302 |7 0 |9 14567 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-18 |o 629.89 B302 |p MD.13645 |r 2018-10-18 |v 104000.00 |w 2018-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_890000000000000_B302 |7 0 |9 14568 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-18 |o 629.89 B302 |p MD.13646 |r 2018-10-18 |v 104000.00 |w 2018-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_890000000000000_B302 |7 0 |9 14569 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-18 |o 629.89 B302 |p MD.13647 |r 2018-10-18 |v 104000.00 |w 2018-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_890000000000000_B302 |7 0 |9 14570 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-18 |o 629.89 B302 |p MD.13648 |r 2018-10-18 |v 104000.00 |w 2018-10-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_890000000000000_B302 |7 0 |9 14571 |a 000001 |b 000001 |d 2018-10-18 |o 629.89 B302 |p MD.13649 |r 2018-10-18 |v 104000.00 |w 2018-10-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |