Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Phần chung
Giáo trình được kết cấu theo các vấn đề ở các chương về phần các tội phạm, theo nhóm các tội phạm.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Công an nhân dân
2017
|
Phiên bản: | In lần thứ 23 có sửa, bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01795nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_56531 | ||
008 | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2730 |d 2730 | ||
020 | |a 9786047229765 |c 52000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 345.597 |b H401 |
100 | 1 | |a Nguyễn Ngọc Hòa |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình luật hình sự Việt Nam : |b Phần chung |c Nguyễn Ngọc Hòa (chủ biên) ; Hoàng Văn Hùng, Trần Văn Dũng |
250 | |a In lần thứ 23 có sửa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Công an nhân dân |c 2017 | ||
300 | |a 399 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Giáo trình được kết cấu theo các vấn đề ở các chương về phần các tội phạm, theo nhóm các tội phạm. | |
653 | |a Luật học | ||
700 | 1 | |a Hoàng Văn Hùng | |
700 | 1 | |a Trần Văn Dũng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_H401 |7 0 |9 15074 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-07 |l 5 |o 345.597 H401 |p MD.13787 |r 2020-10-22 |s 2020-10-09 |v 52000.00 |w 2019-01-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_H401 |7 0 |9 15075 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-07 |l 6 |o 345.597 H401 |p MD.13788 |r 2020-10-22 |s 2020-10-09 |v 52000.00 |w 2019-01-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_H401 |7 0 |9 15076 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-07 |l 8 |o 345.597 H401 |p MD.13789 |r 2021-03-06 |s 2021-02-27 |v 52000.00 |w 2019-01-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_H401 |7 0 |9 15077 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-07 |l 7 |o 345.597 H401 |p MD.13790 |r 2020-08-24 |s 2020-08-19 |v 52000.00 |w 2019-01-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_597000000000000_H401 |7 0 |9 15078 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-07 |o 345.597 H401 |p MD.13791 |r 2019-01-07 |v 52000.00 |w 2019-01-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |