Giáo trình marketing du lịch
Nội trình bày 2 phần: Những vấn đề chung của markting du lịch và chính sách marketing du lịch. Giúp cho bạn đọc có kiến thức cơ bản về marketing du lịch trong bối cảnh hội nhập kinh tế.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị Quốc gia Sự thật
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02529nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_57670 | ||
008 | 190114b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2788 |d 2788 | ||
020 | |a 9786045709085 |c 60000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.4 |b Th107 |
100 | 1 | |a Hoàng Văn Thành | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình marketing du lịch |c Hoàng Văn Thành |
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia Sự thật |c 2014 | ||
300 | |a 271 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội trình bày 2 phần: Những vấn đề chung của markting du lịch và chính sách marketing du lịch. Giúp cho bạn đọc có kiến thức cơ bản về marketing du lịch trong bối cảnh hội nhập kinh tế. | |
653 | |a Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15231 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |l 1 |o 338.4 Th107 |p MD.14116 |r 2019-11-18 |s 2019-11-05 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15232 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |o 338.4 Th107 |p MD.14117 |r 2019-01-14 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15233 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |l 1 |o 338.4 Th107 |p MD.14118 |r 2021-01-26 |s 2021-01-19 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15234 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |l 1 |o 338.4 Th107 |p MD.14119 |r 2021-01-14 |s 2020-08-25 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15235 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |l 2 |o 338.4 Th107 |p MD.14120 |r 2020-08-25 |s 2020-08-13 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15236 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |l 1 |o 338.4 Th107 |p MD.14121 |r 2019-05-14 |s 2019-04-25 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15237 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |l 2 |o 338.4 Th107 |p MD.14122 |r 2021-01-25 |s 2021-01-11 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15238 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |l 1 |o 338.4 Th107 |p MD.14123 |r 2021-01-15 |s 2021-01-06 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15239 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |l 1 |o 338.4 Th107 |p MD.14124 |r 2021-01-26 |s 2021-01-19 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_TH107 |7 0 |9 15240 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-14 |o 338.4 Th107 |p MD.14125 |r 2019-01-14 |v 60000.00 |w 2019-01-14 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |