Giáo trình quan hệ công chúng chính phủ trong văn hóa đối ngoại
Sách trình bày các nội dung như: Một số vấn đề văn hóa đối ngoại và quan hệ công chúng(PR) hiện đại. PR chính phủ và hoạt động PR trong lĩnh vực văn hóa đối ngoại của Việt Nam. Các hạn chế về công tác văn hóa đối ngoại và PR, .......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị Quốc gia - Sự thật
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02167nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_58055 | ||
008 | 190116b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2810 |d 2810 | ||
020 | |c 48000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 327.209597 |b B312 |
100 | 1 | |a Lê Thanh Bình |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quan hệ công chúng chính phủ trong văn hóa đối ngoại |c Lê Thanh Bình (chủ biên) ; Đoàn Văn Dũng |
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia - Sự thật |c 2011 | ||
300 | |a 260 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Sách trình bày các nội dung như: Một số vấn đề văn hóa đối ngoại và quan hệ công chúng(PR) hiện đại. PR chính phủ và hoạt động PR trong lĩnh vực văn hóa đối ngoại của Việt Nam. Các hạn chế về công tác văn hóa đối ngoại và PR, .... | |
653 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
700 | 1 | |a Đoàn Văn Dũng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_209597000000000_B312 |7 0 |9 15294 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 327.209597 B312 |p MD.13989 |r 2019-01-16 |v 48000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_209597000000000_B312 |7 0 |9 15295 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 327.209597 B312 |p MD.13990 |r 2019-01-16 |v 48000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_209597000000000_B312 |7 0 |9 15296 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 327.209597 B312 |p MD.13991 |r 2019-01-16 |v 48000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_209597000000000_B312 |7 0 |9 15297 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 327.209597 B312 |p MD.13992 |r 2019-01-16 |v 48000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_209597000000000_B312 |7 0 |9 15298 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 327.209597 B312 |p MD.13993 |r 2019-01-16 |v 48000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_209597000000000_B312 |7 0 |9 15299 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 327.209597 B312 |p MD.13994 |r 2019-01-16 |v 48000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 327_209597000000000_B312 |7 0 |9 15300 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-16 |o 327.209597 B312 |p MD.13995 |r 2019-01-16 |v 48000.00 |w 2019-01-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |