Cách mạng công nghiệp lần thứ tư : Cuộc cách mạng của sự hội tụ và tiết kiệm
Đây là cuộc cách mạng đặc được đặt trưng bởi sự hợp nhất, sự hội tụ đỉnh cao của các lĩnh vực công nghệ in 3D, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới, công nghệ tự động hóa, người máy, tích hợp con người-máy móc, .......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01678nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_59544 | ||
008 | 190216b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2891 |d 2891 | ||
020 | |a 9786046710530 |c 162000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.09597 |b D513 |
100 | 1 | |a Phan Xuân Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Cách mạng công nghiệp lần thứ tư : |b Cuộc cách mạng của sự hội tụ và tiết kiệm |c Phan Xuân Dũng |
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2018 | ||
300 | |a 247 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Đây là cuộc cách mạng đặc được đặt trưng bởi sự hợp nhất, sự hội tụ đỉnh cao của các lĩnh vực công nghệ in 3D, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới, công nghệ tự động hóa, người máy, tích hợp con người-máy móc, .... | |
653 | |a Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_095970000000000_D513 |7 0 |9 15535 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |o 338.09597 D513 |p MD.14262 |r 2019-02-16 |v 162000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_095970000000000_D513 |7 0 |9 15536 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |l 1 |o 338.09597 D513 |p MD.14263 |r 2019-05-20 |s 2019-05-03 |v 162000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_095970000000000_D513 |7 0 |9 15537 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |o 338.09597 D513 |p MD.14264 |r 2019-02-16 |v 162000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_095970000000000_D513 |7 0 |9 15538 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |o 338.09597 D513 |p MD.14265 |r 2019-02-16 |v 162000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |