Từ điển thuật ngữ phụ sản Pháp - Việt, Việt - Pháp = Dictionnaire de Gynécologie - Obstétrique Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais
Với hơn 6000 từ và thuật ngữ y học Sản Phụ Khoa, tác giả đã trình bầy với mục đích giúp cho các cán bộ y tế biết sử dụng các danh từ và cụm từ tiếng pháp để nâng cao trình độ chuyên môn và dễ dàng tiếp cận với nền y học Pháp....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01803nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_59702 | ||
008 | 190218b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2898 |d 2898 | ||
020 | |c 135000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 618.023 |b H312 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đức Hinh | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ phụ sản Pháp - Việt, Việt - Pháp = |b Dictionnaire de Gynécologie - Obstétrique Francais - Vietnamien, Vietnamien - Francais |c Nguyễn Đức Hinh |
260 | |a H. |b Y học |c 2001 | ||
300 | |a 684 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Với hơn 6000 từ và thuật ngữ y học Sản Phụ Khoa, tác giả đã trình bầy với mục đích giúp cho các cán bộ y tế biết sử dụng các danh từ và cụm từ tiếng pháp để nâng cao trình độ chuyên môn và dễ dàng tiếp cận với nền y học Pháp. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_023000000000000_H312 |7 0 |9 15594 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |o 618.023 H312 |p MD.14306 |r 2019-02-18 |v 135000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_023000000000000_H312 |7 0 |9 15595 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |o 618.023 H312 |p MD.14307 |r 2019-02-18 |v 135000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_023000000000000_H312 |7 0 |9 15596 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |o 618.023 H312 |p MD.14308 |r 2019-02-18 |v 135000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_023000000000000_H312 |7 0 |9 15597 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |o 618.023 H312 |p MD.14309 |r 2019-02-18 |v 135000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_023000000000000_H312 |7 0 |9 15598 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |o 618.023 H312 |p MD.14310 |r 2019-02-18 |v 135000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |