Từ điển bách khoa Y học Việt nam = Medical encyclopedia of Vietnam Tập 1
Từ điển bách khoa Y học Việt Nam xuất bản kỳ này là dạng từ điển khái niệm; nghĩa là không những giải thích mục từ mà còn nêu lên cơ chế bệnh sinh, triệu chứng lâm sàng, điều trị, dự phòng nếu thuộc mục từ bệnh học; còn những mục tư...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02131nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_60283 | ||
008 | 190222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2924 |d 2924 | ||
020 | |c 490000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 610.3 |b T550Đ |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển bách khoa Y học Việt nam = |b Medical encyclopedia of Vietnam |n Tập 1 |c Nguyễn Quốc Triệu, Phạm Song, (biên soạn) |
260 | |a H. |b Y học |c 2011 | ||
300 | |a 1145 tr. |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Từ điển bách khoa Y học Việt Nam xuất bản kỳ này là dạng từ điển khái niệm; nghĩa là không những giải thích mục từ mà còn nêu lên cơ chế bệnh sinh, triệu chứng lâm sàng, điều trị, dự phòng nếu thuộc mục từ bệnh học; còn những mục từ thuộc chuyên ngành cơ sở, xét nghiệm thì nêu ứng dụng vào thực tiễn. Thực chất là một cuốn từ điển bách khoa thư bệnh học rút gọn cốt lõi nhất để tính sử dụng hiệu quả cao nhất. | |
653 | |a Y Đa khoa | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Quốc Triệu |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Phạm Song |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_300000000000000_T550Đ |7 0 |9 15765 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-22 |o 610.3 T550Đ |p MD.14555 |r 2019-02-22 |v 490000.00 |w 2019-02-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_300000000000000_T550Đ |7 0 |9 15766 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-22 |o 610.3 T550Đ |p MD.14556 |r 2019-02-22 |v 490000.00 |w 2019-02-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_300000000000000_T550Đ |7 0 |9 15767 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-22 |o 610.3 T550Đ |p MD.14557 |r 2019-02-22 |v 490000.00 |w 2019-02-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_300000000000000_T550Đ |7 0 |9 15768 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-22 |o 610.3 T550Đ |p MD.14558 |r 2019-02-22 |v 490000.00 |w 2019-02-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_300000000000000_T550Đ |7 0 |9 15769 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-22 |o 610.3 T550Đ |p MD.14559 |r 2019-02-22 |v 490000.00 |w 2019-02-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |