Thuật ngữ giải phẫu Anh - Việt = English - Vietnamese anatomical terminology
Sách bao gồm hàng trăm từ hoàn toàn mới mô tả những cấu trúc mới được phát hiện hoặc đã được thay đổi căn bản so với các bản danh pháp PNA và NA. Số còn lại là những từ giống bản NA.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01743nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_60831 | ||
008 | 190228b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2949 |d 2949 | ||
020 | |c 99000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 611 |b H523 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Huy |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Thuật ngữ giải phẫu Anh - Việt = |b English - Vietnamese anatomical terminology |c Nguyễn Văn Huy (chủ biên) ; Chu Văn Tuệ Bình |
260 | |a H. |b Y học |c 2008 | ||
300 | |a 309 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách bao gồm hàng trăm từ hoàn toàn mới mô tả những cấu trúc mới được phát hiện hoặc đã được thay đổi căn bản so với các bản danh pháp PNA và NA. Số còn lại là những từ giống bản NA. | |
653 | |a Y Đa khoa | ||
700 | 1 | |a Chu Văn Tuệ Bình | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_H523 |7 0 |9 15905 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-28 |o 611 H523 |p MD.14711 |r 2019-02-28 |v 99000.00 |w 2019-02-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_H523 |7 0 |9 15906 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-28 |l 1 |m 1 |o 611 H523 |p MD.14712 |r 2021-03-05 |s 2021-02-25 |v 99000.00 |w 2019-02-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_H523 |7 0 |9 15907 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-28 |o 611 H523 |p MD.14713 |r 2019-02-28 |v 99000.00 |w 2019-02-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_H523 |7 0 |9 15908 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-28 |l 1 |o 611 H523 |p MD.14714 |r 2020-09-29 |s 2020-09-26 |v 99000.00 |w 2019-02-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_H523 |7 0 |9 15909 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-28 |o 611 H523 |p MD.14715 |r 2019-02-28 |v 99000.00 |w 2019-02-28 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |