Giáo trình phân tích và thiêt kế hướng đối tượng

Các kiến thức cơ bản về các khái niệm hướng đối tượng, ngôn ngữ biểu diễn đến quy trình phân tích thiết kế.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trương Ninh Thuận
Tác giả khác: Đặng Đức Hạnh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2016
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02565nam a22003257a 4500
001 NCT_61092
008 190306b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2961  |d 2961 
020 |a 9786046209522  |c 50000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 005.1  |b Th502 
100 1 |a Trương Ninh Thuận 
245 1 0 |a Giáo trình phân tích và thiêt kế hướng đối tượng  |c Trương Ninh Thuận, Đặng Đức Hạnh 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia Hà Nội  |c 2016 
300 |a 234 tr.  |b Hình vẽ  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Công nghệ 
520 3 |a Các kiến thức cơ bản về các khái niệm hướng đối tượng, ngôn ngữ biểu diễn đến quy trình phân tích thiết kế. 
653 |a Công nghệ thông tin 
700 1 |a Đặng Đức Hạnh 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16023  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |o 005.1 Th502  |p MD.14726  |r 2019-03-06  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16024  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |o 005.1 Th502  |p MD.14727  |r 2019-03-06  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16025  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |o 005.1 Th502  |p MD.14728  |r 2019-03-06  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16026  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |o 005.1 Th502  |p MD.14729  |r 2019-03-06  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16027  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |o 005.1 Th502  |p MD.14730  |r 2019-03-06  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16028  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |o 005.1 Th502  |p MD.14731  |r 2019-03-06  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16029  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |o 005.1 Th502  |p MD.14732  |r 2019-03-06  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16030  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |o 005.1 Th502  |p MD.14733  |r 2019-03-06  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16031  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |l 1  |o 005.1 Th502  |p MD.14734  |r 2022-02-18  |s 2022-02-11  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 005_100000000000000_TH502  |7 0  |9 16032  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-06  |o 005.1 Th502  |p MD.14735  |r 2019-03-06  |v 50000.00  |w 2019-03-06  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ