Giải tích Tập 3

Nội dung tập 3 gồm 4 chương nói về tích phân phụ thuộc tham biến, tích phân ri ê, tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thừa Hợp
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008
Phiên bản:In lần thứ 3
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02395nam a22003137a 4500
001 NCT_61183
008 190308b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2965  |d 2965 
020 |c 62500 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 515  |b H466/T.3 
100 1 |a Nguyễn Thừa Hợp 
245 1 0 |a Giải tích  |n Tập 3  |c Nguyễn Thừa Hợp 
250 |a In lần thứ 3 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia Hà Nội  |c 2008 
300 |a 468 tr.  |b Hình vẽ  |c 24cm 
520 3 |a Nội dung tập 3 gồm 4 chương nói về tích phân phụ thuộc tham biến, tích phân ri ê, tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt.  
653 |a Khoa học cơ bản 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16056  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14915  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16057  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14916  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16058  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14917  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16059  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14918  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16060  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14919  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16061  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14920  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16062  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14921  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16063  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14922  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16064  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14923  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_H466_T_3  |7 0  |9 16065  |a 000001  |b 000001  |d 2019-03-08  |o 515 H466/T.3  |p MD.14924  |r 2019-03-08  |v 62500.00  |w 2019-03-08  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ