Giáo trình thanh toán quốc tế
Sách trình bày một số nội dung như : Các vấn đề khái niệm, đặc trưng cơ bản của thanh toán quốc tế, cách thức thành lập và quy trình lưu thông các phương tiện thanh toán quốc tê như phiếu, séc, thẻ thanh toán, ......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02488nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_61393 | ||
008 | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2975 |d 2975 | ||
020 | |a 9786046206514 |c 150000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 382.174 |b H452 |
100 | 1 | |a Hà Văn Hội | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thanh toán quốc tế |c Hà Văn Hội |
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2012 | ||
300 | |a 641 tr. |b Hình vẽ |c 2cm | ||
520 | 3 | |a Sách trình bày một số nội dung như : Các vấn đề khái niệm, đặc trưng cơ bản của thanh toán quốc tế, cách thức thành lập và quy trình lưu thông các phương tiện thanh toán quốc tê như phiếu, séc, thẻ thanh toán, ... | |
653 | |a Tài chính - Ngân hàng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16095 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 382.174 H452 |p MD.14806 |r 2019-03-09 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16096 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 382.174 H452 |p MD.14807 |r 2019-03-09 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16097 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 382.174 H452 |p MD.14808 |r 2019-03-09 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16098 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 382.174 H452 |p MD.14809 |r 2019-03-09 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16099 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 382.174 H452 |p MD.14810 |r 2019-03-09 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16100 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 382.174 H452 |p MD.14811 |r 2019-03-09 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16101 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |l 1 |o 382.174 H452 |p MD.14812 |r 2021-01-06 |s 2021-01-04 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16102 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 382.174 H452 |p MD.14813 |r 2019-03-09 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16103 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 382.174 H452 |p MD.14814 |r 2019-03-09 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_174000000000000_H452 |7 0 |9 16104 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 382.174 H452 |p MD.14815 |r 2019-03-09 |v 150000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |