Nghiệp vụ thư ký văn phòng
Sách có 3 phần: Nhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư ký văn phòng. Những nghiệp vụ cơ bản của người thư ký văn phòng. Quan hệ của người thư ký văn phòng với ban lãnh đạo và đồng nghiệp....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02485nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_61523 | ||
008 | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2980 |d 2980 | ||
020 | |c 24000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 651.3 |b Ph513 |
100 | 1 | |a Vụ Thị Phụng | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiệp vụ thư ký văn phòng |c Vụ Thị Phụng |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2012 | ||
300 | |a 176 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Sách có 3 phần: Nhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư ký văn phòng. Những nghiệp vụ cơ bản của người thư ký văn phòng. Quan hệ của người thư ký văn phòng với ban lãnh đạo và đồng nghiệp. | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16145 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 651.3 Ph513 |p MD.14850 |r 2019-03-09 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16146 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 651.3 Ph513 |p MD.14851 |r 2019-03-09 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16147 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |l 1 |o 651.3 Ph513 |p MD.14852 |r 2019-05-02 |s 2019-04-22 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16148 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 651.3 Ph513 |p MD.14853 |r 2019-03-09 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16149 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 651.3 Ph513 |p MD.14854 |r 2019-03-09 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16150 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 651.3 Ph513 |p MD.14855 |r 2019-03-09 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16151 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 651.3 Ph513 |p MD.14856 |r 2019-03-09 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16152 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 651.3 Ph513 |p MD.14857 |r 2019-03-09 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16153 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 651.3 Ph513 |p MD.14858 |r 2019-03-09 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_300000000000000_PH513 |7 0 |9 16154 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 651.3 Ph513 |p MD.14859 |r 2019-03-09 |v 24000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |