Kiểm thử cơ bản chứng chỉ ISTQB
Sách bao gồm những kiến thức căn bản để đạt được chứng chỉ nền tảng quốc tế trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01743nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_61573 | ||
008 | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2982 |d 2982 | ||
020 | |a 9786049504327 |c 200000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 005.14 |b B627 |
100 | 1 | |a Black, Rex | |
245 | 1 | 0 | |a Kiểm thử cơ bản chứng chỉ ISTQB |c Rex Black, Erik Van Veenendaal, Dorothy Graham ; Bùi Minh Nhựt, ...(dịch) |
260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2018 | ||
300 | |a 282 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách bao gồm những kiến thức căn bản để đạt được chứng chỉ nền tảng quốc tế trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm. | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
700 | 1 | |a Veenendaal, Erik Van | |
700 | 1 | |a Graham, Dorothy | |
700 | 1 | |a Bùi Minh Nhựt |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_140000000000000_B627 |7 0 |9 16162 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |l 1 |o 005.14 B627 |p MD.14761 |r 2020-07-08 |s 2020-06-26 |v 200000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_140000000000000_B627 |7 0 |9 16163 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 005.14 B627 |p MD.14762 |r 2019-03-09 |v 200000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_140000000000000_B627 |7 0 |9 16164 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 005.14 B627 |p MD.14763 |r 2019-03-09 |v 200000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_140000000000000_B627 |7 0 |9 16165 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 005.14 B627 |p MD.14764 |r 2019-03-09 |v 200000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_140000000000000_B627 |7 0 |9 16166 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |l 1 |o 005.14 B627 |p MD.14765 |r 2019-07-31 |s 2019-07-29 |v 200000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |