Phép đạc tam giác về vốn xã hội của người Việt Nam : Mạng lưới quan hệ - Lòng tin - Sự tham gia (Sách chuyên khảo)
Cuốn sách gồm 9 chương, được thiết kế theo logic là mạng lưới quan hệ xã hội và long tin xã hội là nguồn tạo vốn, chúng tương tác với nhau thông qua sự tham gia xã hội từ đó hình thành đặc tính của vốn xã hội....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02776nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_61684 | ||
008 | 190311b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2987 |d 2987 | ||
020 | |a 9786046248040 |c 120000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 302 |b Th107 |
100 | 1 | |a Nguyễn Quý Thanh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Phép đạc tam giác về vốn xã hội của người Việt Nam : |b Mạng lưới quan hệ - Lòng tin - Sự tham gia (Sách chuyên khảo) |c Nguyễn Quý Thanh (chủ biên) ; Nguyễn Thị Khánh Hòa,Cao Thị Hải Bắc, ... |
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2016 | ||
300 | |a 471 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách gồm 9 chương, được thiết kế theo logic là mạng lưới quan hệ xã hội và long tin xã hội là nguồn tạo vốn, chúng tương tác với nhau thông qua sự tham gia xã hội từ đó hình thành đặc tính của vốn xã hội. | |
653 | |a Quan hệ công chúng(PR) | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Khánh Hòa | |
700 | 1 | |a Cao Thị Hải Bắc | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16192 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14771 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16193 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14772 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16194 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14773 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16195 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14774 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16196 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14775 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16197 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14776 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16198 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14777 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16199 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14778 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16200 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14779 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_000000000000000_TH107 |7 0 |9 16201 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-11 |o 302 Th107 |p MD.14780 |r 2019-03-11 |v 120000.00 |w 2019-03-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |