Giải phẫu học ngực - bụng (giáo trình giảng dạy sau đại học)
Bao gồm các bài giảng về giải phẫu ngực và bụng trong chương trình đào tạo sau đại học chuyên ngành Giải phẫu và các chuyên ngành có liên quan.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Quân đội nhân dân
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01843nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_62604 | ||
008 | 190409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3030 |d 3030 | ||
020 | |c 245000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 611 |b V312 |
100 | 1 | |a Lê Gia Vinh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giải phẫu học ngực - bụng |b (giáo trình giảng dạy sau đại học) |c Lê Gia Vinh (chủ biên) ; Hoàng Văn Lương, Lê Văn Minh, ...(biên soạn) |
260 | |a H. |b Quân đội nhân dân |c 2006 | ||
300 | |a 307 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viện Quân y | ||
520 | 3 | |a Bao gồm các bài giảng về giải phẫu ngực và bụng trong chương trình đào tạo sau đại học chuyên ngành Giải phẫu và các chuyên ngành có liên quan. | |
653 | |a Y Đa khoa | ||
700 | 1 | |a Hoàng Văn Lương |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Lê Văn Minh |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_V312 |7 0 |9 16450 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 1 |m 1 |o 611 V312 |p MD.15022 |r 2019-10-16 |s 2019-09-27 |v 245000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_V312 |7 0 |9 16451 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 1 |o 611 V312 |p MD.15023 |r 2020-12-04 |s 2020-11-27 |v 245000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_V312 |7 0 |9 16452 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 2 |m 1 |o 611 V312 |p MD.15024 |r 2021-01-11 |s 2020-12-18 |v 245000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_V312 |7 0 |9 16453 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |o 611 V312 |p MD.15025 |r 2019-04-09 |v 245000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_000000000000000_V312 |7 0 |9 16454 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |o 611 V312 |p MD.15026 |r 2019-04-09 |v 245000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |