Vật lý đại cương (dùng cho đào tạo dược sĩ đại học)
Cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết khi học các môn thuộc khoa học cơ sở và nghiệp vụ. Bổ sung và nâng cao những kiến thức gắn liền với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, có liên quan tới kỹ năng, nghiệp vụ kho...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01987nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_62668 | ||
008 | 190409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3033 |d 3033 | ||
020 | |a 9786040038890 |c 120000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 530 |b C506 |
100 | 1 | |a Phạm Thị Cúc |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lý đại cương |b (dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) |c Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2015 | ||
300 | |a 511 tr. |b Hình vẽ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết khi học các môn thuộc khoa học cơ sở và nghiệp vụ. Bổ sung và nâng cao những kiến thức gắn liền với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, có liên quan tới kỹ năng, nghiệp vụ khối ngành Y - Dược. | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Tạ Văn Tùng |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_C506 |7 0 |9 16459 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 3 |o 530 C506 |p MD.15110 |r 2019-11-09 |s 2019-10-23 |v 120000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_C506 |7 0 |9 16460 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 1 |o 530 C506 |p MD.15111 |r 2020-10-26 |s 2020-10-14 |v 120000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_C506 |7 0 |9 16461 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |o 530 C506 |p MD.15112 |r 2019-10-01 |v 120000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_C506 |7 0 |9 16462 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |l 1 |o 530 C506 |p MD.15113 |r 2020-10-26 |s 2019-04-16 |v 120000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000_C506 |7 0 |9 16463 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-09 |o 530 C506 |p MD.15114 |r 2019-04-09 |v 120000.00 |w 2019-04-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |