Công cụ thực hành quản lý dự án EVM
Sách giới thiệu EVM như là một công cụ kỹ thuật đơn giản nhưng mạnh mẽ để đo lường hiệu suất thực hiện dự án và tránh kết quả dự án không phù hợp với mục tiêu đặt ra.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02425nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_63227 | ||
008 | 190417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3059 |d 3059 | ||
020 | |a 9786048224189 |c 57000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.404 |b C107 |
100 | 1 | |a Lương Văn Cảnh | |
245 | 1 | 0 | |a Công cụ thực hành quản lý dự án EVM |c Lương Văn Cảnh |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2018 | ||
300 | |a 92 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách giới thiệu EVM như là một công cụ kỹ thuật đơn giản nhưng mạnh mẽ để đo lường hiệu suất thực hiện dự án và tránh kết quả dự án không phù hợp với mục tiêu đặt ra. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16588 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15221 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16589 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15222 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16590 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15223 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16591 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15224 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16592 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15225 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16593 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15226 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16594 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15227 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16595 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15228 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16596 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15229 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_404000000000000_C107 |7 0 |9 16597 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-17 |o 658.404 C107 |p MD.15230 |r 2019-04-17 |v 57000.00 |w 2019-04-17 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |