Cơ học kết cấu 1991 - 2018 : Đề thi - đáp án - thang điểm
Các đề thi cơ học kết cấu đã được chọn sử dụng làm đề chính thức từ năm 1991 đến 2018. Các đáp án và thang điểm tương ứng với các vấn đề thi chính thức từ năm 1991 đến 2018
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01845nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_63704 | ||
008 | 190419b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3081 |d 3081 | ||
020 | |a 9786048223816 |c 109000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.17 |b Y254 |
100 | 1 | |a Nguyễn Mạnh Yên |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ học kết cấu 1991 - 2018 : |b Đề thi - đáp án - thang điểm |c Nguyễn Mạnh Yên (chủ biên) ; Lều Thọ Trình, Phạm Đình Ba, .... |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2018 | ||
300 | |a 208 tr. |b Hình vẽ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Các đề thi cơ học kết cấu đã được chọn sử dụng làm đề chính thức từ năm 1991 đến 2018. Các đáp án và thang điểm tương ứng với các vấn đề thi chính thức từ năm 1991 đến 2018 | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Lều Thọ Trình | |
700 | 1 | |a Phạm Đình Ba | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_Y254 |7 0 |9 16740 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.17 Y254 |p MD.15276 |r 2019-04-19 |v 109000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_Y254 |7 0 |9 16741 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.17 Y254 |p MD.15277 |r 2019-04-19 |v 109000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_Y254 |7 0 |9 16742 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.17 Y254 |p MD.15278 |r 2019-04-19 |v 109000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_Y254 |7 0 |9 16743 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.17 Y254 |p MD.15279 |r 2019-04-19 |v 109000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_170000000000000_Y254 |7 0 |9 16744 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-19 |o 624.17 Y254 |p MD.15280 |r 2019-04-19 |v 109000.00 |w 2019-04-19 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |