Nhà cao tầng bêtông - cốt thép
Những nguyên tắc cơ bản trong việc lựa chọn giải pháp kiến trúc - kết cấu phù hợp cho nhà cao tầng, tìm hiểu về bản chất sự làm việc và phạm vi ứng dụng của từng loại kết cấu đó.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
2018
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02631nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_64921 | ||
008 | 190720b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3144 |d 3144 | ||
020 | |a 9786047361885 |c 62000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 690.1 |b T120 |
100 | 1 | |a Võ Bá Tầm | |
245 | 1 | 0 | |a Nhà cao tầng bêtông - cốt thép |c Võ Bá Tầm |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a TP. Hồ Chí Minh |b Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |c 2018 | ||
300 | |a 294 tr. |b Hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa | ||
520 | 3 | |a Những nguyên tắc cơ bản trong việc lựa chọn giải pháp kiến trúc - kết cấu phù hợp cho nhà cao tầng, tìm hiểu về bản chất sự làm việc và phạm vi ứng dụng của từng loại kết cấu đó. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16957 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |o 690.1 T120 |p MD.15995 |r 2019-07-20 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16958 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |o 690.1 T120 |p MD.15996 |r 2019-07-20 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16959 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |o 690.1 T120 |p MD.15997 |r 2019-07-20 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16960 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |o 690.1 T120 |p MD.15998 |r 2019-07-20 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16961 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |o 690.1 T120 |p MD.15999 |r 2019-07-20 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16962 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |o 690.1 T120 |p MD.16000 |r 2019-07-20 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16963 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |o 690.1 T120 |p MD.16001 |r 2019-07-20 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16964 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |o 690.1 T120 |p MD.16002 |r 2019-07-20 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16965 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |l 1 |o 690.1 T120 |p MD.16003 |r 2022-02-11 |s 2021-04-27 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_T120 |7 0 |9 16966 |a 000001 |b 000001 |d 2019-07-20 |o 690.1 T120 |p MD.16004 |r 2019-07-20 |v 62000.00 |w 2019-07-20 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |