Hướng dẫn đồ án nền và móng
Sách có 3 phần: Hướng dẫn chung, thiết kế các loại nền và móng thông dụng và các phụ lục.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2016
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02470nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_65347 | ||
008 | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3167 |d 3167 | ||
020 | |a 9786048205300 |c 65000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.15 |b Qu106 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Quảng | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn đồ án nền và móng |c Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2016 | ||
300 | |a 181 tr. |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Sách có 3 phần: Hướng dẫn chung, thiết kế các loại nền và móng thông dụng và các phụ lục. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Hữu Kháng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17036 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15671 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17037 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15672 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17038 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15673 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17039 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15674 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17040 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15675 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17041 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15676 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17042 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15677 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17043 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15678 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17044 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15679 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_QU106 |7 0 |9 17045 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 Qu106 |p MD.15680 |r 2019-08-09 |v 65000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |