Công trình trên nền đất yếu
Trình bày ứng xử của nền sét dưới tải trọng công trình đắp và những thí nghiệm để xác định các chỉ tiêu của đất, các phương pháp xử lý nền sét yếu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5, có sữa chữa và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04102nam a22004457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_65395 | ||
008 | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3169 |d 3169 | ||
020 | |a 9786047339860 |c 63000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.15 |b H450 |
100 | 1 | |a Trần Quang Hộ | |
245 | 1 | 0 | |a Công trình trên nền đất yếu |c Trần Quang Hộ |
250 | |a Tái bản lần thứ 5, có sữa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |c 2016 | ||
300 | |a 483 tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
504 | |a Thư mục: tr. 479-483 | ||
520 | 3 | |a Trình bày ứng xử của nền sét dưới tải trọng công trình đắp và những thí nghiệm để xác định các chỉ tiêu của đất, các phương pháp xử lý nền sét yếu. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17050 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15615 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17051 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15616 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17052 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15617 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17053 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15618 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17054 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15619 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17055 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15620 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17056 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15621 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17057 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15622 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17058 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15623 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17059 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15624 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17060 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15530 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17061 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15531 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17062 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15532 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17063 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15533 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17064 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15534 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17065 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15535 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17066 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15536 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17067 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15537 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17068 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15538 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_H450 |7 0 |9 17069 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 H450 |p MD.15539 |r 2019-08-09 |v 63000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |