Nền và móng : dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp
Sách trình bày một số khái niệm cơ bản, móng nông trên nền tự nhiên, móng cọc, móng trên nền đất yếu, móng chịu tải trọng động, sự cố về nền móng và cách gia cố sửa chữa.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02334nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_65558 | ||
008 | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3175 |d 3175 | ||
020 | |a 9786048219994 |c 168000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.15 |b L121 |
100 | 1 | |a Tô Văn Lận | |
245 | 1 | 0 | |a Nền và móng : |b dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |c Tô Văn Lận |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2016 | ||
300 | |a 341 tr. |b hình vẽ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Sách trình bày một số khái niệm cơ bản, móng nông trên nền tự nhiên, móng cọc, móng trên nền đất yếu, móng chịu tải trọng động, sự cố về nền móng và cách gia cố sửa chữa. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_L121 |7 0 |9 17115 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 L121 |p MD.15735 |r 2019-08-09 |v 168000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_L121 |7 0 |9 17116 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 L121 |p MD.15736 |r 2019-08-09 |v 168000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_L121 |7 0 |9 17117 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 L121 |p MD.15737 |r 2019-08-09 |v 168000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_L121 |7 0 |9 17118 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 L121 |p MD.15738 |r 2019-08-09 |v 168000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_L121 |7 0 |9 17119 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 L121 |p MD.15739 |r 2019-08-09 |v 168000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_L121 |7 0 |9 17120 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 L121 |p MD.15740 |r 2019-08-09 |v 168000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_L121 |7 0 |9 17121 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 L121 |p MD.15741 |r 2019-08-09 |v 168000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_L121 |7 0 |9 17122 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 L121 |p MD.15742 |r 2019-08-09 |v 168000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_150000000000000_L121 |7 0 |9 17123 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |o 624.15 L121 |p MD.15743 |r 2019-08-09 |v 168000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |