Sổ tay thực hành kết cấu công trình

Sách trình bày đặc trưng hình học và xác định nỗi lực, số liệu về tải trọng, vật liệu và thi công, trình tự tính toán các cấu kiện, minh họa cấu tạo những công thức, số liệu tra cứu.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Vũ Mạnh Hùng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2017
Phiên bản:Tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02542nam a22003257a 4500
001 NCT_65630
008 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 3178  |d 3178 
020 |a 9786048207199  |c 67000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 624.1  |b H513 
100 1 |a Vũ Mạnh Hùng 
245 1 0 |a Sổ tay thực hành kết cấu công trình  |c Vũ Mạnh Hùng 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2017 
300 |a 178 tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh 
520 3 |a Sách trình bày đặc trưng hình học và xác định nỗi lực, số liệu về tải trọng, vật liệu và thi công, trình tự tính toán các cấu kiện, minh họa cấu tạo những công thức, số liệu tra cứu. 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17138  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15635  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17139  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15636  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17140  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15637  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17141  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15638  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17142  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15639  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17143  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15640  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17144  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15641  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17145  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15642  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17146  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15643  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_H513  |7 0  |9 17147  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1 H513  |p MD.15644  |r 2019-08-10  |v 67000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ