Thí nghiệm vật liệu xây dựng

Sách cung cấp kiến thức cơ bản về vật liệu xây dựng và phương pháp thí nghiệm tính chất cơ lý của một số vật liệu xây dựng cơ bản. Đối tượng phục vụ của quyển sách này là sinh viên khối ngành xây dựng cũng như các thí nghiệm viê...

詳細記述

保存先:
書誌詳細
第一著者: Nguyễn Duy Hiếu
フォーマット: 図書
言語:Vietnamese
出版事項: H. Xây dựng 2016
主題:
タグ: タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02208nam a22002777a 4500
001 NCT_65786
008 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 3184  |d 3184 
020 |c 64000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 691  |b H309 
100 1 |a Nguyễn Duy Hiếu 
245 1 0 |a Thí nghiệm vật liệu xây dựng  |c Nguyễn Duy Hiếu 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2016 
300 |a 116 tr.  |b minh họa  |c 24cm 
520 3 |a Sách cung cấp kiến thức cơ bản về vật liệu xây dựng và phương pháp thí nghiệm tính chất cơ lý của một số vật liệu xây dựng cơ bản. Đối tượng phục vụ của quyển sách này là sinh viên khối ngành xây dựng cũng như các thí nghiệm viên và các kỹ sư chuyên ngành liên quan. 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_000000000000000_H309  |7 0  |9 17193  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 691 H309  |p MD.15721  |r 2019-08-10  |v 64000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_000000000000000_H309  |7 0  |9 17194  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 691 H309  |p MD.15722  |r 2019-08-10  |v 64000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_000000000000000_H309  |7 0  |9 17195  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 691 H309  |p MD.15723  |r 2019-08-10  |v 64000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_000000000000000_H309  |7 0  |9 17196  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 691 H309  |p MD.15724  |r 2019-08-10  |v 64000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_000000000000000_H309  |7 0  |9 17197  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 691 H309  |p MD.15725  |r 2019-08-10  |v 64000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_000000000000000_H309  |7 0  |9 17198  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 691 H309  |p MD.15726  |r 2019-08-10  |v 64000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_000000000000000_H309  |7 0  |9 17199  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 691 H309  |p MD.15727  |r 2019-08-10  |v 64000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 691_000000000000000_H309  |7 0  |9 17200  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 691 H309  |p MD.15728  |r 2019-08-10  |v 64000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ