Kết cấu thép

Cuốn sách cung cấp kiến thức về kết cấu thép dành cho sinh viên ngành xây dựng làm tài liệu học tập. Nội dung sách được viết phù hợp với TCXDVN 338 : 2005 "Kết cấu theo - Tiêu chuẩn thiết kế"....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Tiến Thu
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2010
Phiên bản:Tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02463nam a22003137a 4500
001 NCT_65964
008 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 3191  |d 3191 
020 |c 86000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 624.1821  |b Th500 
100 1 |a Nguyễn Tiến Thu 
245 1 0 |a Kết cấu thép  |c Nguyễn Tiến Thu 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2010 
300 |a 286 tr.  |b minh họa  |c 27cm 
520 3 |a Cuốn sách cung cấp kiến thức về kết cấu thép dành cho sinh viên ngành xây dựng làm tài liệu học tập. Nội dung sách được viết phù hợp với TCXDVN 338 : 2005 "Kết cấu theo - Tiêu chuẩn thiết kế". 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17257  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15645  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17258  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15646  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17259  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15647  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17260  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15648  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17261  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15649  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17262  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15650  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17263  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15651  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17264  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15652  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17265  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15653  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_TH500  |7 0  |9 17266  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 624.1821 Th500  |p MD.15654  |r 2019-08-10  |v 86000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ