Giáo trình luật hiến pháp nước ngoài
Giáo trình cung cấp những hiểu biết về ngành luật hiến pháp, có thay đổi và bổ sung một số nội dung so với phiên bản năm 1999 để cập nhật những thay đổi trong hiến pháp một số quốc gia có liên quan đến giáo trình....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Công an nhân dân
2017
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01871nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_66337 | ||
008 | 190812b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3208 |d 3208 | ||
020 | |a 9786047223633 |c 73000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 342.02 |b Th116 |
100 | 1 | |a Thái Vĩnh Thắng |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình luật hiến pháp nước ngoài |c Thái Vĩnh Thắng (chủ biên); Vũ Hồng Anh, Nguyễn Đăng Dung |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi | ||
260 | |a H. |b Công an nhân dân |c 2017 | ||
300 | |a 523 tr. |c 22cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Giáo trình cung cấp những hiểu biết về ngành luật hiến pháp, có thay đổi và bổ sung một số nội dung so với phiên bản năm 1999 để cập nhật những thay đổi trong hiến pháp một số quốc gia có liên quan đến giáo trình. | |
653 | |a Luật học | ||
700 | 1 | |a Vũ Hồng Anh | |
700 | 1 | |a Nguyễn Đăng Dung | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_TH116 |7 0 |9 17340 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-12 |l 1 |o 342.02 Th116 |p MD.15789 |r 2020-08-31 |s 2020-08-19 |v 73000.00 |w 2019-08-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_TH116 |7 0 |9 17341 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-12 |l 1 |m 1 |o 342.02 Th116 |p MD.15790 |r 2020-09-16 |s 2020-08-19 |v 73000.00 |w 2019-08-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_TH116 |7 0 |9 17342 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-12 |o 342.02 Th116 |p MD.15787 |r 2019-08-12 |v 73000.00 |w 2019-08-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 342_020000000000000_TH116 |7 0 |9 18109 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |l 1 |o 342.02 Th116 |p MD.15788 |r 2019-12-23 |s 2019-12-10 |v 73000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |