Thiền và nghệ thuật đối diện với cuộc đời : Sức mạnh của hiện tiền phi thời gian

Quyển sách đúc kết từ những đoạn trả lời các câu hỏi thông thường do những cá nhân tham dự các buổi hội thảo, các lớp học thiền định và các buổi tư vấn tự phát nhằm đánh thức sự nhận thức về thực tại, chuyển hóa ý thức con ngưo...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Hồ Kim Chung (Biên soạn), Minh Đức (Biên soạn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2009
Phiên bản:In lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02457nam a22002897a 4500
001 NCT_71243
008 190927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 3467  |d 3467 
020 |c 30000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 153.7  |b Ch513 
245 0 0 |a Thiền và nghệ thuật đối diện với cuộc đời :   |b Sức mạnh của hiện tiền phi thời gian  |c Hồ Kim Chung, Minh Đức (biên soạn) 
250 |a In lần thứ 2 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh  |c 2009 
300 |a 277 tr.  |c 21cm 
500 |a Theo nguyên bản: The power of now của Eckhart Tolle. 
520 3 |a Quyển sách đúc kết từ những đoạn trả lời các câu hỏi thông thường do những cá nhân tham dự các buổi hội thảo, các lớp học thiền định và các buổi tư vấn tự phát nhằm đánh thức sự nhận thức về thực tại, chuyển hóa ý thức con người, hướng dẫn cách thức tự giải phóng bản thân khỏi tình trạng nô lệ vào tâm trí để bước vào trạng thái ý thức giác ngộ và duy trì sự tỉnh thức ấy trong cuộc sống thường ngày. 
653 |a Sách tham khảo 
700 1 |a Hồ Kim Chung  |e Biên soạn 
700 0 |a Minh Đức  |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_700000000000000_CH513  |7 0  |9 18062  |a 000001  |b 000001  |d 2019-09-27  |o 153.7 Ch513  |p TK.01683  |r 2019-09-27  |v 30000.00  |w 2019-09-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_700000000000000_CH513  |7 0  |9 18063  |a 000001  |b 000001  |d 2019-09-27  |o 153.7 Ch513  |p TK.01684  |r 2019-09-27  |v 30000.00  |w 2019-09-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_700000000000000_CH513  |7 0  |9 18064  |a 000001  |b 000001  |d 2019-09-27  |o 153.7 Ch513  |p TK.01685  |r 2019-09-27  |v 30000.00  |w 2019-09-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_700000000000000_CH513  |7 0  |9 18065  |a 000001  |b 000001  |d 2019-09-27  |o 153.7 Ch513  |p TK.01686  |r 2019-09-27  |v 30000.00  |w 2019-09-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_700000000000000_CH513  |7 0  |9 18066  |a 000001  |b 000001  |d 2019-09-27  |o 153.7 Ch513  |p TK.01687  |r 2019-09-27  |v 30000.00  |w 2019-09-27  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_700000000000000_CH513  |7 0  |9 18067  |a 000001  |b 000001  |d 2019-09-27  |o 153.7 Ch513  |p TK.01688  |r 2019-09-27  |v 30000.00  |w 2019-09-27  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ