Rèn luyện nhân cách cho trẻ
Quyển sách này giới thiệu đến các em thiếu nhi tập tính của các loài thú hoang dã cũng như cây cỏ trong thiên nhiên để thông qua đó, giúp trẻ vừa có thể tiếp thu những kiến thức mới mẻ bổ ích vừa có cơ hội học tập và rèn luyện những...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Phụ nữ
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01727nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_71545 | ||
008 | 191015b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3479 |d 3479 | ||
020 | |c 26000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 153.2 |b Tr312 |
245 | 1 | 0 | |a Rèn luyện nhân cách cho trẻ |c Liêm Trinh (biên soạn) |
260 | |a H. |b Phụ nữ |c 2008 | ||
300 | |a 172 tr. |b minh họa |c 20cm | ||
520 | 3 | |a Quyển sách này giới thiệu đến các em thiếu nhi tập tính của các loài thú hoang dã cũng như cây cỏ trong thiên nhiên để thông qua đó, giúp trẻ vừa có thể tiếp thu những kiến thức mới mẻ bổ ích vừa có cơ hội học tập và rèn luyện những đức tính tốt đẹp. | |
653 | |a Sách tham khảo | ||
700 | 0 | |a Liêm Trinh |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_200000000000000_TR312 |7 0 |9 18191 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-15 |o 153.2 Tr312 |p TK.01857 |r 2019-10-15 |v 26000.00 |w 2019-10-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_200000000000000_TR312 |7 0 |9 18192 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-15 |o 153.2 Tr312 |p TK.01858 |r 2019-10-15 |v 26000.00 |w 2019-10-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_200000000000000_TR312 |7 0 |9 18193 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-15 |o 153.2 Tr312 |p TK.01859 |r 2019-10-15 |v 26000.00 |w 2019-10-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_200000000000000_TR312 |7 0 |9 18194 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-15 |o 153.2 Tr312 |p TK.01860 |r 2019-10-15 |v 26000.00 |w 2019-10-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_200000000000000_TR312 |7 0 |9 18195 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-15 |o 153.2 Tr312 |p TK.01861 |r 2019-10-15 |v 26000.00 |w 2019-10-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |