Giải pháp kiểm soát, khắc phục và giảm thiểu thiệt hại từ sự cố môi trường biển
Sách trình bày khái niệm, nguyên nhân, thiệt hại và giải pháp giảm thiểu thiệt hại từ các sự cố môi trường biển như: tràn dầu trên biển, thủy triều đỏ, sinh vật ngoại lai xâm phạm.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02832nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_72463 | ||
008 | 191031b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3527 |d 3527 | ||
020 | |a 9786049049453 |c 36000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 363.7394 |b Gi103P |
110 | 1 | |a Tổng cục biển và hải đảo | |
245 | 1 | 0 | |a Giải pháp kiểm soát, khắc phục và giảm thiểu thiệt hại từ sự cố môi trường biển |c Tổng cục biển và hải đảo |
260 | |a H. |b Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam |c 2016 | ||
300 | |a 143 tr. |b minh họa, biểu bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Sách trình bày khái niệm, nguyên nhân, thiệt hại và giải pháp giảm thiểu thiệt hại từ các sự cố môi trường biển như: tràn dầu trên biển, thủy triều đỏ, sinh vật ngoại lai xâm phạm. | |
653 | |a Quản lý tài nguyên & môi trường | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18316 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-31 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16154 |r 2019-10-31 |v 36000.00 |w 2019-10-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18977 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16698 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18978 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16699 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18979 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16700 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18980 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16701 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18981 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16702 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18982 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16703 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18983 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16704 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18984 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16705 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18985 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16706 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 363_739400000000000_GI103P |7 0 |9 18986 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-05 |o 363.7394 Gi103P |p MD.16707 |r 2020-03-05 |v 36000.00 |w 2020-03-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |