Đánh giá các chương trình nâng cao sức khỏe : Tài liệu giảng dạy cử nhân y tế công cộng, định hướng truyền thông - giáo dục sức khỏe
Trình bày tổng quan về đánh giá các chương trình NCSK(nghiên cứu sức khỏe) để giúp cho người đọc có thể hình dung tổng thể các nội dung liên quan đến đáng giá một chương trình NCSK. Còn giới thiệu về khái niệm, phân loại và ứng dụng trong...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động xã hội
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02178nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_75572 | ||
008 | 200224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3684 |d 3684 | ||
020 | |c 83000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 613.2 |b H561 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thanh Hương |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Đánh giá các chương trình nâng cao sức khỏe : |b Tài liệu giảng dạy cử nhân y tế công cộng, định hướng truyền thông - giáo dục sức khỏe |c Nguyễn Thanh Hương (chủ biên) ; Trương Quang Tiến, Lê Thị Hải Hà (biên soạn) |
260 | |a H. |b Lao động xã hội |c 2013 | ||
300 | |a 94 tr. |c 25cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi : Trường Đại học Y tế Công cộng | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan về đánh giá các chương trình NCSK(nghiên cứu sức khỏe) để giúp cho người đọc có thể hình dung tổng thể các nội dung liên quan đến đáng giá một chương trình NCSK. Còn giới thiệu về khái niệm, phân loại và ứng dụng trong đánh giá chương trình NCSK. | |
653 | |a Y Đa khoa | ||
700 | 1 | |a Trương Quang Tiến |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Lê Thị Hải Hà |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_H561 |7 0 |9 18878 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-24 |o 613.2 H561 |p MD.16517 |r 2020-02-24 |v 83000.00 |w 2020-02-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_H561 |7 0 |9 18879 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-24 |o 613.2 H561 |p MD.16518 |r 2020-02-24 |v 83000.00 |w 2020-02-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_H561 |7 0 |9 18880 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-24 |o 613.2 H561 |p MD.16519 |r 2020-02-24 |v 83000.00 |w 2020-02-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_H561 |7 0 |9 18881 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-24 |o 613.2 H561 |p MD.16520 |r 2020-02-24 |v 83000.00 |w 2020-02-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_H561 |7 0 |9 18882 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-24 |l 1 |o 613.2 H561 |p MD.16521 |r 2020-09-11 |s 2020-09-10 |v 83000.00 |w 2020-02-24 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |