Ăn mặc ở đi lại = 食衣住行
Nội dung tài liệu hướng dẫn thực hành tiếng Anh theo các chủ đề: ăn, mặc, ở và đi lại
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp
2010
|
Loạt: | English for the real world. Đàm thoại tiếng Mỹ WTO toàn tập
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01523aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_7926 | ||
008 | 101118s2010 ||||||viesd | ||
999 | |c 401 |d 401 | ||
020 | |a 9786045800263 |c 52000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 428 |b D255 |
100 | 1 | |a Davies, Russell Nuttall | |
245 | 1 | 0 | |a Ăn mặc ở đi lại = |b 食衣住行 |c Russell Nuttall Davies |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |c 2010 | ||
300 | |a 273tr. |c 21cm |e +1 CD-ROM | ||
490 | 0 | |a English for the real world. Đàm thoại tiếng Mỹ WTO toàn tập | |
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu hướng dẫn thực hành tiếng Anh theo các chủ đề: ăn, mặc, ở và đi lại | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_D255 |7 0 |9 6033 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 428 D255 |p TK.00194 |r 2018-01-05 |v 52000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_D255 |7 0 |9 6034 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 428 D255 |p TK.00195 |r 2018-01-05 |v 52000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_D255 |7 0 |9 6035 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 428 D255 |p TK.00196 |r 2018-01-05 |v 52000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_D255 |7 0 |9 6036 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 428 D255 |p TK.00197 |r 2018-01-05 |v 52000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_D255 |7 0 |9 6037 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 428 D255 |p TK.00198 |r 2018-01-05 |v 52000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |