Hướng dẫn xây dựng khẩu phần dinh dưỡng
Nội dung tài liệu giới thiệu 3 tính chất quan trọng của một khẩu phần dinh dưỡng hợp lý, gồm: tính cân đối, tính đa dạng và tính đủ vừa phải. Mỗi tính chất được trình bày từ nguyên tắc cho đến phần minh hoạ bằng thực đơn nhằm giúp n...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02238aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_7946 | ||
008 | 110302s2010 ||||||viesd | ||
999 | |c 402 |d 402 | ||
020 | |c 25000 |a 9786045800430 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 613.2 |b K309 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Minh Kiều | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn xây dựng khẩu phần dinh dưỡng |c Nguyễn Thị Minh Kiều (chủ biên), Lê Ngọc Thiên Trang, Phạm Ngọc Liên Dương |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |c 2011 | ||
300 | |a 87tr. |b ảnh, bảng |c 15cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng Ứng dụng ( ANFOS). Hội Dinh dưỡng Thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu giới thiệu 3 tính chất quan trọng của một khẩu phần dinh dưỡng hợp lý, gồm: tính cân đối, tính đa dạng và tính đủ vừa phải. Mỗi tính chất được trình bày từ nguyên tắc cho đến phần minh hoạ bằng thực đơn nhằm giúp người đọc xây dựng và điều chỉnh khẩu phần khoa học, hợp lí cho bản thân và gia đình | |
655 | 7 | |a Sách hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Lê Ngọc Thiên Trang | |
700 | 1 | |a Phạm Ngọc Liên Dương | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_K309 |7 0 |9 5951 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.2 K309 |p TK.00300 |r 2018-01-05 |v 25000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_K309 |7 0 |9 5952 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.2 K309 |p TK.00301 |r 2018-01-05 |v 25000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_K309 |7 0 |9 5953 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.2 K309 |p TK.00302 |r 2018-01-05 |v 25000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_K309 |7 0 |9 5954 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 613.2 K309 |p TK.00299 |r 2018-01-05 |v 25000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_K309 |7 0 |9 6108 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 613.2 K309 |p TK.00347 |r 2018-01-06 |v 25000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |